Có 2 kết quả:

修理厂 xiū lǐ chǎng ㄒㄧㄡ ㄌㄧˇ ㄔㄤˇ修理廠 xiū lǐ chǎng ㄒㄧㄡ ㄌㄧˇ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

repair shop

Từ điển Trung-Anh

repair shop